Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天书


[tiānshū]
1. thiên thư (sách hoặc thư do thần tiên trên trời viết ra)。天上神仙写的书或信(迷信)。
2. văn chương chữ viết khó đọc hoặc khó hiểu。比喻难认的文字或难懂的文章。
3. chiếu thư。古代帝王的诏书。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.