|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
天下
 | [tiānxià] | | |  | 1. thiên hạ; thế giới。指中国或世界。 | | |  | 天下太平 | | | thiên hạ thái bình | | |  | 2. quyền thống trị của nhà nước; thiên hạ。指国家的统治权。 | | |  | 打天下 | | | cướp lấy thiên hạ | | |  | 新中国是人民的天下。 | | | nước Trung Quốc mới là chính quyền của nhân dân. |
|
|
|
|