 | [tiān] |
 | Bộ: 大 (夨) - Đại |
 | Số nét: 4 |
 | Hán Việt: THIÊN |
| |  | 1. trời; không trung; bầu trời。天空。 |
| |  | 顶天立地 |
| | đội trời đạp đất. |
| |  | 太阳一出满天红。 |
| | mặt trời vừa mọc cả bầu trời đỏ rực. |
| |  | 2. trên nóc; trên đỉnh。位置在顶部的;凌空架设的。 |
| |  | 天棚 |
| | trần nhà; nóc nhà |
| |  | 天窗 |
| | cửa sổ trên mái nhà |
| |  | 天桥 |
| | cầu bắc qua đường sắt |
| |  | 3. ngày; ban ngày; một ngày một đêm。一昼夜二十四小时的时间,有时专指白天。 |
| |  | 今天 |
| | hôm nay |
| |  | 每天 |
| | mỗi ngày |
| |  | 第二天 |
| | ngày thứa hai |
| |  | 三天三夜 |
| | ba ngày ba đêm |
| |  | 忙了一天,晚上早点休息吧。 |
| | bận cả ngày, tối nghỉ sớm đi |
| |  | 4. thời gian。(天儿)一天里的某一段时间。 |
| |  | 五更天 |
| | lúc canh năm. |
| |  | 天儿还早呢。 |
| | thời gian còn sớm. |
| |  | 5. mùa; tiết。季节。 |
| |  | 春天 |
| | mùa xuân |
| |  | 冷天 |
| | mùa đông |
| |  | 三伏天 |
| | tiết tam phục |
| |  | 黄梅天 |
| | tiết hoàng mai; tiết mai nở. |
| |  | 6. thời tiết; tiết trời。天气。 |
| |  | 阴天 |
| | trời râm; trời mát |
| |  | 天晴 |
| | trời trong |
| |  | 天冷了 |
| | trời lạnh rồi |
| |  | 7. thiên nhiên; trời sinh。天然的;天生的。 |
| |  | 天性 |
| | tính trời sinh; tính trời cho. |
| |  | 天资 |
| | thiên tư; tư chất tự nhiên |
| |  | 天资 天足 天资 |
| | thiên túc (chân phụ nữ để tự nhiên, không bó) |
| |  | 8. tự nhiên; thiên nhiên。自然1.。 |
| |  | 天灾 |
| | thiên tai |
| |  | 9. ông trời。迷信的人指自然界的主宰者;造物。 |
| |  | 天意 |
| | ý trời |
| |  | 10. thượng giới; thiên đàng。迷信的人指神佛仙人所住的地方。 |
| |  | 天国 |
| | thiên đường |
| |  | 天堂 |
| | thiên đường |
| |  | 归天 |
| | về trời (ý nói đã chết) |
 | Từ ghép: |
| |  | 天宝 ; 天崩地裂 ; 天边 ; 天兵 ; 天禀 ; 天波 ; 天才 ; 天差地远 ; 天长地久 ; 天长日久 ; 天车 ; 天成 ; 天秤座 ; 天窗 ; 天打雷轰 ; 天道 ; 天敌 ; 天底下 ; 天地 ; 天地头 ; 天帝 ; 天电 ; 天顶 ; 天鹅 ; 天鹅绒 ; 天翻地覆 ; 天方 ; 天分 ; 天府之国 ; 天赋 ; 天干 ; 天罡 ; 天高地厚 ; 天各一方 ; 天公 ; 天公地道 ; 天宫 ; 天沟 ; 天光 ; 天癸 ; 天国 ; 天河 ; 天候 ; 天花 ; 天花板 ; 天花乱坠 ; 天荒地老 ; 天皇 ; 天昏地暗 ; 天火 ; 天机 ; 天极 ; 天际 ; 天骄 ; 天经地义 ; 天井 ; 天空 ; 天籁 ; 天蓝 ; 天狼星 ; 天老儿 ; 天老爷 ; 天理 ; 天理教 ; 天良 ; 天亮 ; 天灵盖 ; 天伦 ; 天罗地网 ; 天麻 ; 天马行空 ; 天门 ; 天明 ; 天命 ; 天幕 ; 天南地北 ; 天年 ; 天怒人怨 ; 天棚 ; 天平 ; 天启 ; 天气 ; 天气图 ; 天气预报 ; 天堑 ; 天桥 ; 天琴座 ; 天青 ; 天穹 ; 天球 ; 天球仪 ; 天趣 ; 天阙 ; 天然 ; 天然免疫 ; 天然气 ; 天然丝 ; 天然橡胶 ; 天壤 ; 天日 ; 天色 ; 天上 ; 天神 ; 天生 ; 天时 ; 天使 ; 天授 ; 天书 ; 天数 ; 天顺 ; 天堂 ; 天梯 ; 天体 ; 天天 ; 天条 ; 天庭 ; 天头 ; 天外 ; 天外有天 ; 天王 ; 天王星 ; 天网恢恢 ; 天文 ; 天文表 ; 天文单位 ; 天文馆 ; 天文数字 ; 天文台 ; 天文望远镜 ; 天文学 ; 天文钟 ; 天下 ; 天仙 ; 天险 ; 天线 ; 天香国色 ; 天象 ; 天象仪 ; 天晓得 ; 天蝎座 ; 天性 ; 天幸 ; 天旋地转 ; 天悬地隔 ; 天涯 ; 天涯海角 ; 天阉 ; 天衣无缝 ; 天意 ; 天鹰座 ; 天宇 ; 天渊 ; 天灾 ; 天葬 ; 天造地设 ; 天真 ; 天知道 ; 天职 ; 天轴 ; 天诛地灭 ; 天竺 ; 天主 ; 天主教 ; 天姿国色 ; 天资 ; 天子 ; 天字第一号 ; 天足 ; 天尊 ; 天作之合 |