Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大驾


[dàjià]
1. tôn giá; đại giá; ngài (tôn xưng đối phương)。敬辞,称对方。
恭候大驾
cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến.
这件事只好有劳大驾了。
việc này đành phải phiền ngài rồi.
2. xa giá。古代帝王乘坐的一种车子。也用作帝王的代称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.