|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大驾
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàjià] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tôn giá; đại giá; ngài (tôn xưng đối phương)。敬辞,称对方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恭候大驾 | | cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件事只好有劳大驾了。 | | việc này đành phải phiền ngài rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xa giá。古代帝王乘坐的一种车子。也用作帝王的代称。 |
|
|
|
|