|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大驾
 | [dàjià] | | |  | 1. tôn giá; đại giá; ngài (tôn xưng đối phương)。敬辞,称对方。 | | |  | 恭候大驾 | | | cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến. | | |  | 这件事只好有劳大驾了。 | | | việc này đành phải phiền ngài rồi. | | |  | 2. xa giá。古代帝王乘坐的一种车子。也用作帝王的代称。 |
|
|
|
|