Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大风


[dàfēng]
1. gió to; gió lớn (trong khí tượng học chỉ gió cấp 8)。气象学上指8级风。
2. bão。泛指风力很大的风。
大风警报。
báo bão


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.