|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大雪
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàxuě] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đại tuyết (một trong 24 tiết, thường vào khoảng ngày 6, 7, 8 tháng 12.)。二十四节气之一,在12月6,7或8日。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tuyết rơi nhiều (trong 24 giờ đồng hồ tuyết rơi dày khoảng 5 mm)。指24小时内降雪量达5毫米以上的雪。 |
|
|
|
|