Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大院


[dàyuàn]
1. đại viện。房屋多、进深大的院落。
2. khu vực có nhiều hộ gia đình ở。多户居民聚居的院子。
3. cơ quan lớn; trụ sở lớn。大机关。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.