Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大院


[dàyuàn]
1. đại viện。房屋多、进深大的院落。
2. khu vực có nhiều hộ gia đình ở。多户居民聚居的院子。
3. cơ quan lớn; trụ sở lớn。大机关。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.