|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大陆
 | [dàlù] | | |  | 1. đại lục; lục địa。广大的陆地。 | | |  | 亚洲大陆(不包括属于亚洲的岛屿) | | | lục địa Châu Á | | |  | 2. đại lục; Trung quốc (thường chỉ lãnh thổ Trung Quốc, không bao gồm phần hải đảo)。特指中国的领土的广大陆地部分(对中国沿海岛屿而言)。 | | |  | 台胞回大陆探亲。 | | | đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân. |
|
|
|
|