Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大陆


[dàlù]
1. đại lục; lục địa。广大的陆地。
亚洲大陆(不包括属于亚洲的岛屿)
lục địa Châu Á
2. đại lục; Trung quốc (thường chỉ lãnh thổ Trung Quốc, không bao gồm phần hải đảo)。特指中国的领土的广大陆地部分(对中国沿海岛屿而言)。
台胞回大陆探亲。
đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.