|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大逆不道
![](img/dict/02C013DD.png) | [dànìbùdào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đại nghịch bất đạo; đại nghịch vô đạo (tội do giai cấp phong kiến gán cho những ai chống lại sự thống trị và lễ giáo phong kiến.)。封建统治者对反抗封建统治、背叛封建礼教的人所加的重大的罪名。 |
|
|
|
|