|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大逆不道
| [dànìbùdào] | | | đại nghịch bất đạo; đại nghịch vô đạo (tội do giai cấp phong kiến gán cho những ai chống lại sự thống trị và lễ giáo phong kiến.)。封建统治者对反抗封建统治、背叛封建礼教的人所加的重大的罪名。 |
|
|
|
|