Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大运河


[dàyùnhé]
1. Đại Vận Hà; sông đào lớn; kênh lớn (công trình vĩ đại thời cổ của Trung Quốc, dài 1794 Km, là kênh đào dài nhất thế giới.)。中国古代伟大工程,北起北京,南到杭州,又名京杭运河,全长1794公里,是世界上最长运河,沟通海河、黄河、淮河、长江、钱塘江五大水系。始凿于公元前5世纪,公元7世纪和13世纪曾两次大规模扩建,现 河道主要为公元13世纪元朝所修(公元605-610年)。古代为中国南北运输大动脉,又称"京杭大运河",简 称运河。
2. Grand Canal (kênh đào ở thành phố Venice, Ý)。意大利威尼斯市主要水道。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.