|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大路
 | [dàlù] | | |  | 1. đại lộ; đường lớn; đường cái。宽阔的道路。 | | |  | 顺着大路往前走。 | | | xuôi theo đại lộ này đi về phía trước. | | |  | 2. thông thường; hàng bình thường (chất lượng thường nhưng tiêu thụ rộng)。指商品质量一般而销路广的。 | | |  | 大路菜 | | | hang rau cải thông thường. | | |  | 大路产品. | | | sản phẩm thông thường |
|
|
|
|