|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大路
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàlù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đại lộ; đường lớn; đường cái。宽阔的道路。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 顺着大路往前走。 | | xuôi theo đại lộ này đi về phía trước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thông thường; hàng bình thường (chất lượng thường nhưng tiêu thụ rộng)。指商品质量一般而销路广的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大路菜 | | hang rau cải thông thường. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大路产品. | | sản phẩm thông thường |
|
|
|
|