|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大起大落
| [dàqǐdàluò] | | | thay đổi rất nhanh; thay đổi nhanh chóng。形容起伏变化极快极大。 | | | 市场价格大起大落 | | giá cả thị trường thay đổi rất nhanh. | | | 这部小说没有大起大落的故事情节。 | | bộ tiểu thuyết này không có những tình tiết thay đổi hấp dẫn. |
|
|
|
|