Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大起大落


[dàqǐdàluò]
thay đổi rất nhanh; thay đổi nhanh chóng。形容起伏变化极快极大。
市场价格大起大落
giá cả thị trường thay đổi rất nhanh.
这部小说没有大起大落的故事情节。
bộ tiểu thuyết này không có những tình tiết thay đổi hấp dẫn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.