Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大赛


[dàsài]
trận thi đấu lớn; giải thi đấu。大型的、级别较高的比赛。
世界杯排球大赛。
giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
国家芭蕾舞大赛
giải thi đấu ba lê quốc gia.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.