Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大赛


[dàsài]
trận thi đấu lớn; giải thi đấu。大型的、级别较高的比赛。
世界杯排球大赛。
giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
国家芭蕾舞大赛
giải thi đấu ba lê quốc gia.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.