Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大豆


[dàdòu]
1. đậu nành; đậu tương。一年生草本植物,花白色或紫色,有根瘤,豆荚有毛。种子一般黄色,供食用,也可以榨油。
2. hạt đậu nành; hạt đậu tương。这种植物的种子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.