Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大舌头


[dàshé·tou]
người nói đớt; nói ngọng。舌头不灵活,说话不清楚。也指有这种毛病的人。
他说话有点儿大舌头。
anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
他是个大舌头。
nó là đứa nói ngọng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.