Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大致


[dàzhì]
1. đại thể; tổng thể; cơ bản。大体上。
两家的情况大致相同。
tình hình hai gia đình cơ bản như nhau.
2. đại khái; khoảng chừng; ước chừng。大概;大约。
看看太阳,大致是十一点种的光景。
nhìn mặt trời, khoảng chừng 11 giờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.