|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大致
 | [dàzhì] | | |  | 1. đại thể; tổng thể; cơ bản。大体上。 | | |  | 两家的情况大致相同。 | | | tình hình hai gia đình cơ bản như nhau. | | |  | 2. đại khái; khoảng chừng; ước chừng。大概;大约。 | | |  | 看看太阳,大致是十一点种的光景。 | | | nhìn mặt trời, khoảng chừng 11 giờ. |
|
|
|
|