Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大腕


[dàwǎn]
tai to mặt lớn; có tiếng và thế lực (thường chỉ giới văn học nghệ thuật)。指有名气、有实力的人(多指文艺界的)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.