|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大肆
 | [dàsì] | | |  | trắng trợn; không kiêng nể; không e dè; phung phí (thường chỉ việc xấu)。无顾忌地(多指做坏事)。 | | |  | 大肆吹嘘 | | | thổi phồng không kiêng nể. | | |  | 大肆挥霍 | | | tiêu sài phung phí. | | |  | 大肆活动 | | | hoạt động trắng trợn. |
|
|
|
|