|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大肆
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàsì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trắng trợn; không kiêng nể; không e dè; phung phí (thường chỉ việc xấu)。无顾忌地(多指做坏事)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大肆吹嘘 | | thổi phồng không kiêng nể. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大肆挥霍 | | tiêu sài phung phí. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大肆活动 | | hoạt động trắng trợn. |
|
|
|
|