Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大纲


[dàgāng]
đại cương; dàn ý; đề cương。(著作、讲稿、计划等)系统排列的内容要点。
教学大纲
đề cương giảng dạy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.