|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大约
 | [dàyuē] |  | 副 | | |  | 1. khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ。表示估计的数目不十分精确(句子里有数字)。 | | |  | 他大约有六十开外了。 | | | ông ấy khoảng ngoài 60 tuổi. | | |  | 2. chắc là; chắc; rất có thể。表示有很大的可能性。 | | |  | 他大约是开会去了。 | | | chắc anh ấy đã đi họp rồi. |
|
|
|
|