Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大约


[dàyuē]
1. khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ。表示估计的数目不十分精确(句子里有数字)。
他大约有六十开外了。
ông ấy khoảng ngoài 60 tuổi.
2. chắc là; chắc; rất có thể。表示有很大的可能性。
他大约是开会去了。
chắc anh ấy đã đi họp rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.