|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大约
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàyuē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 副 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ。表示估计的数目不十分精确(句子里有数字)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他大约有六十开外了。 | | ông ấy khoảng ngoài 60 tuổi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chắc là; chắc; rất có thể。表示有很大的可能性。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他大约是开会去了。 | | chắc anh ấy đã đi họp rồi. |
|
|
|
|