|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大相径庭
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàxiāngjìngtíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một trời một vực; ngược nhau hoàn toàn; mặt trăng mặt trời。《庄子·逍遥游》:'大有径庭,不近人情焉。'后来用'大相径庭'表示彼此相差很远或矛盾很大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们的意见大相径庭,无法折中。 | | ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà. |
|
|
|
|