Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大相径庭


[dàxiāngjìngtíng]
một trời một vực; ngược nhau hoàn toàn; mặt trăng mặt trời。《庄子·逍遥游》:'大有径庭,不近人情焉。'后来用'大相径庭'表示彼此相差很远或矛盾很大。
他们的意见大相径庭,无法折中。
ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.