Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大白


[dàbái]
1. vôi trắng (quét tường)。粉刷墙壁用的白垩。
2. rõ ràng; rõ như ban ngày; lộ; phơi trần。(事情的原委)完全清楚。
真相大白
lộ chân tướng; bộ mặt thật
大白于天下
phơi trần trước mọi người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.