|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大略
| [dàlüè] | | | 1. đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ。大致的情况或内容。 | | | 这个厂的问题我只知道个大略。 | | vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ. | | | 2. đại khái; sơ qua。大概;大致。 | | | 时间不多了,你大略说说吧。 | | thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi. | | | 3. mưu lược; lỗi lạc; thao lược。远大的谋略。 | | | 雄才大略 | | anh tài lỗi lạc |
|
|
|
|