Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大略


[dàlüè]
1. đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ。大致的情况或内容。
这个厂的问题我只知道个大略。
vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.
2. đại khái; sơ qua。大概;大致。
时间不多了,你大略说说吧。
thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi.
3. mưu lược; lỗi lạc; thao lược。远大的谋略。
雄才大略
anh tài lỗi lạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.