Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大王


[dàwáng]
1. vua (nhà tư bản lũng đoạn nắm một ngành kinh tế)。指垄断某种经济事业的财阀。
石油大王
vua dầu lửa
钢铁大王
vua gang thép
2. vua; chúa (về một nghề gì đó)。指长于某种事情的人。
足球大王
vua bóng đá
爆破大王
vua đánh mìn; vua đánh bọc phá
[dài·wang]
đại vương; thủ lĩnh (trong hát tuồng)。戏曲、旧小说中对国王或强盗首领的称呼。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.