|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大王
 | [dàwáng] | | |  | 1. vua (nhà tư bản lũng đoạn nắm một ngành kinh tế)。指垄断某种经济事业的财阀。 | | |  | 石油大王 | | | vua dầu lửa | | |  | 钢铁大王 | | | vua gang thép | | |  | 2. vua; chúa (về một nghề gì đó)。指长于某种事情的人。 | | |  | 足球大王 | | | vua bóng đá | | |  | 爆破大王 | | | vua đánh mìn; vua đánh bọc phá |  | [dài·wang] | | |  | đại vương; thủ lĩnh (trong hát tuồng)。戏曲、旧小说中对国王或强盗首领的称呼。 |
|
|
|
|