Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大爷


[dàyé]
ông lớn; cụ lớn (chỉ những người có tính kiêu ngạo, không thích lao động)。指不好劳动、傲慢任性的男子。
大爷作风。
tác phong ông lớn
大爷脾气。
tính cụ lớn
[dà·ye]
bác。伯父。 cụ; ông (tôn xưng người đàn ông lớn tuổi)。尊称年长的男子。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.