|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大爷
| [dàyé] | | | ông lớn; cụ lớn (chỉ những người có tính kiêu ngạo, không thích lao động)。指不好劳动、傲慢任性的男子。 | | | 大爷作风。 | | tác phong ông lớn | | | 大爷脾气。 | | tính cụ lớn | | [dà·ye] | | | bác。伯父。 cụ; ông (tôn xưng người đàn ông lớn tuổi)。尊称年长的男子。 |
|
|
|
|