Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大炮


[dàpào]
1. đại pháo; đại bác; pháo。通常指口径大的炮。
2. người hay nói khoác; người hay nổ。比喻好说大话或好发表激烈意见的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.