Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大灶


[dàzào]
1. bếp to; bếp lớn。用磚土砌成的固定的爐灶。
2. đại táo (chế độ ăn tập thể có tiêu chuẩn thấp nhất)。集體伙食標準中最低的一級(區別于'中灶'、'小灶')。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.