Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大洋


[dàyáng]
1. biển cả; bể; đại dương。洋2.。
四大洋
bốn bể
2. đồng bạc。银元。
五块大洋
năm đồng bạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.