|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大智若愚
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàzhìruòyú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tài vẻ ngoài đần độn; tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi (người có tài thường trầm tĩnh, khiêm tốn nên trông bề ngoài có vẻ đần độn)。指有智慧有才能的人,不炫耀自己,外表好像很愚笨。 |
|
|
|
|