Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大显身手


[dàxiǎnshēnshǒu]
thi thố tài năng; trổ tài。充分显露自己的本领。
运动员在赛场上大显身手。
các vận động viên đang thi thố tài năng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.