Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大教堂


[dàjiàotáng]
1. nhà thờ lớn。任何非主教座堂的规模大的教堂或重要教堂。
2. thánh đường。从未属于修道院的规模大或具有重要性的教堂。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.