Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大摇大摆


[dàyáodàbǎi]
nghênh ngang; ngông nghênh; khệnh khạng。形容走路挺神气、满不在乎的样子。
大摇大摆地闯了进去。
bộ dạng nghênh ngang xông vào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.