Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大抵


[dàdǐ]
nói chung; đại để; đại thể; đại khái。大概;大都。
情况大抵如此
tình hình nói chung như vậy.
他们几个人是同一年毕业的,后来的经历也大抵相同。
họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.