Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大批


[dàpī]
hàng loạt; số lớn; số nhiều; khối lượng lớn。大量1.。
火车运来了大批货物。
xe lửa vận chuyển đến một khối lượng lớn hàng hoá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.