Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大户


[dàhù]
1. nhà giàu; gia đình giàu có。旧时指有钱有势的人家。
2. họ lớn; thế gia vọng tộc。人口多、分支繁的家族。
王姓是该村的大户。
họ Vương là họ lớn trong thôn này.
3. nhiều người; đông người; nhiều。指在某一方面数量比较大的单位或个人。
冰箱生产大户
nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
用电大户
nhiều cơ sở sản xuất đồ điện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.