 | [dàhù] |
| |  | 1. nhà giàu; gia đình giàu có。旧时指有钱有势的人家。 |
| |  | 2. họ lớn; thế gia vọng tộc。人口多、分支繁的家族。 |
| |  | 王姓是该村的大户。 |
| | họ Vương là họ lớn trong thôn này. |
| |  | 3. nhiều người; đông người; nhiều。指在某一方面数量比较大的单位或个人。 |
| |  | 冰箱生产大户 |
| | nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh. |
| |  | 用电大户 |
| | nhiều cơ sở sản xuất đồ điện. |