Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大战


[dàzhàn]
1. đại chiến; giải thi đấu; cuộc chiến lớn。大规模的战争,也用于比喻。
世界大战
đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
足球大战
giải thi đấu bóng đá lớn
2. cuộc chiến ác liệt; cuộc chiến quy mô lớn。进行大规模的战争或激烈的战斗。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.