Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大意


[dàyì]
đại ý。主要的意思。
段落大意。
đại ý đoạn văn
把他讲话的大意记下来就行了。
chỉ cần ghi đại ý bài giảng của anh ấy là được rồi.
[dà·yi]
không chú ý; sơ ý; lơ là; qua quýt。疏忽;不注意。
粗心大意。
không chú ý; lơ là.
他太大意了,连这样的错误都没检查出来。
anh ấy sơ ý quá, ngay cả sai sót như vậy mà cũng không phát hiện ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.