|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大意
 | [dàyì] | | |  | đại ý。主要的意思。 | | |  | 段落大意。 | | | đại ý đoạn văn | | |  | 把他讲话的大意记下来就行了。 | | | chỉ cần ghi đại ý bài giảng của anh ấy là được rồi. |  | [dà·yi] | | |  | không chú ý; sơ ý; lơ là; qua quýt。疏忽;不注意。 | | |  | 粗心大意。 | | | không chú ý; lơ là. | | |  | 他太大意了,连这样的错误都没检查出来。 | | | anh ấy sơ ý quá, ngay cả sai sót như vậy mà cũng không phát hiện ra. |
|
|
|
|