|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大师
| [dàshī] | | | 1. bậc thầy。在学问或艺术上有很深的造诣,为大家所尊崇的人。 | | | 艺术大师 | | bậc thầy về nghệ thuật. | | | 华罗庚成为当代国内外杰出的教学大师。 | | Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán. | | | 2. đại sư; siêu sao (cách gọi những người có đẳng cấp trong làng cờ)。某些棋类运动的等级称号。 | | | 国际象棋特级大师。 | | siêu sao cờ tướng quốc tế. | | | 3. sư phụ; đại sư (tôn xưng hoà thượng)。对和尚的尊称。 |
|
|
|
|