Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大局


[dàjú]
toàn cục; tình hình chung; đại cuộc。整个的局面;整个的形势。
顾全大局
quan tâm đến toàn cục
大局已定
tình hình chung đã rõ; đại cuộc đã định.
无关大局
không liên quan gì đến tình hình chung


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.