Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大少爷


[dàshào·ye]
đại thiếu gia; cậu ấm; công tử bột。指好逸恶劳、挥霍浪费的青年男子。
大少爷作风
tác phong cậu ấm; tác phong công tử bột.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.