Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大小


[dàxiǎo]
1. khổ; cỡ。指大小的程度。
这双鞋我穿上大小正合适。
đôi giày này tôi mang rất vừa.
2. cao thấp; lớn bé (ngôi thứ)。辈分的高低。
不分大小。
không phân lớn bé
没大小。
không có ngôi thứ
3. lớn bé; lớn nhỏ; người lớn và trẻ em。大人小孩儿。
全家大小五口。
cả nhà lớn nhỏ năm người.
大大小小六个人。
cả lớn lẫn bé sáu người.
4. hoặc lớn hoặc nhỏ。或大或小;表示还能算得上。
5. lớn và nhỏ。大的和小的。
这条街大小商店有几十家。
con đường này có mấy chục cửa hàng lớn nhỏ.
大小要搭配起来。
lớn và nhỏ trộn chung lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.