Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大将


[dàjiàng]
1. đại tướng。军衔,某些国家将官的最高一级。
2. tướng lĩnh; thủ lĩnh。泛指高级将领。比喻得力的部属或集体中的重要人物。
他是篮球队里的一员大将。
anh ấy là một thủ lĩnh nòng cốt trong đội bóng rổ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.