Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大家庭


[dàjiātíng]
đại gia đình; gia đình lớn; cộng đồng。人口众多的家庭,多比喻成员多,内部和谐的集体。
民族大家庭
đại gia đình các dân tộc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.