Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大宗


[dàzōng]
1. hàng loạt; số lượng lớn; khối lượng lớn; nhiều。大批(货物、款项等)。
大宗货物
khối lượng lớn hàng hoá.
2. hàng chủ lực; sản phẩm chính。数量最大的产品、商品。
本地出产以棉花为大宗。
vùng này sản xuất bông là chính.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.