|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大宗
 | [dàzōng] | | |  | 1. hàng loạt; số lượng lớn; khối lượng lớn; nhiều。大批(货物、款项等)。 | | |  | 大宗货物 | | | khối lượng lớn hàng hoá. | | |  | 2. hàng chủ lực; sản phẩm chính。数量最大的产品、商品。 | | |  | 本地出产以棉花为大宗。 | | | vùng này sản xuất bông là chính. |
|
|
|
|