Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大嫂


[dàsǎo]
1. chị dâu cả。大哥的妻子。
2. chị (tôn xưng người phụ nữ cùng tuổi với mình)。尊称年纪跟自己相仿的妇人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.