Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大娘


[dàniáng]
1. bác gái。伯母。
三大娘
bác ba
2. bác; bà bác (tôn xưng người phụ nữ lớn tuổi)。尊称年长的妇人。
3. vợ cả。大老婆。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.