Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大娘


[dàniáng]
1. bác gái。伯母。
三大娘
bác ba
2. bác; bà bác (tôn xưng người phụ nữ lớn tuổi)。尊称年长的妇人。
3. vợ cả。大老婆。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.