Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大好


[dàhǎo]
1. tốt; rất tốt; tốt đẹp; quý báu。很好;美好。
大好形势
tình hình tốt đẹp
大好时光
thời gian quý báu
2. khỏi; lành; hết (bệnh)。(病)完全好。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.