Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大夫


[dàfū]
đại phu (chức quan to thời xưa, dưới quan khanh, trên quan sĩ)。古代官职,位于卿之下,士之上。
[dài·fu]
bác sĩ; thầy thuốc。医生。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.