Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大大


[dàdà]
rất; quá; cực kỳ; sâu sắc。强调数量很大或程度很深。
费用大大超过了预算。
chi tiêu đã vượt quá dự tính.
室内有了通风装置,温度大大降低了。
trong phòng có thiết bị thông gió, nhiệt độ đã hạ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.