|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大多数
 | [dàduōshù] | | |  | đại đa số; đa số; phần lớn; số đông。超过半数很多的数量。 | | |  | 大多数人赞成这个方案。 | | | phần lớn tán thành phương án này. | | |  | 大多数仍把汉语叫Chinese,但实际上则指的"普通话" | | | đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông" |
|
|
|
|