Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大多数


[dàduōshù]
đại đa số; đa số; phần lớn; số đông。超过半数很多的数量。
大多数人赞成这个方案。
phần lớn tán thành phương án này.
大多数仍把汉语叫Chinese,但实际上则指的"普通话"
đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.